XSDN - xổ số Vũng Tàu - XỔ SỐ Vũng Tàu HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (21-03-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
944318
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
18479
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
89012
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
18230
52658
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6888
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5385
5583
5418
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
591
|
|||||||||||
Giải támG8 |
07
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2,8,8,8 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 4,8 |
6 | 7 |
7 | 5,9 |
8 | 3,4,5,8 |
9 | 1,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
9,9 | 1 |
1 | 2 |
8 | 3 |
4,5,8 | 4 |
7,8 | 5 |
6 | |
0,6 | 7 |
1,1,1,5,8 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (17-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
171253
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
90950
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
39555
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
29637
94124
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6487
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4613
3754
7479
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
213
|
|||||||||||
Giải támG8 |
83
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,9 |
1 | 3,3 |
2 | 0,4 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 0,1,3,4,5 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 3,7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,5 | 0 |
4,5 | 1 |
2 | |
1,1,5,8 | 3 |
2,5 | 4 |
5,6,9 | 5 |
0 | 6 |
3,8 | 7 |
8 | |
0,7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (10-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
686404
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
59176
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
37138
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
02246
43830
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0376
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5027
7968
9860
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
626
|
|||||||||||
Giải támG8 |
48
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5 |
1 | 7 |
2 | 6,7 |
3 | 0,7,8,8 |
4 | 6,8 |
5 | 0 |
6 | 0,8 |
7 | 3,6,6 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,5,6,8 | 0 |
1 | |
2 | |
7 | 3 |
0 | 4 |
0 | 5 |
2,4,7,7 | 6 |
1,2,3 | 7 |
3,3,4,6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (03-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
045594
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
33388
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
47240
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
53875
78573
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6489
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1826
9908
2235
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
108
|
|||||||||||
Giải támG8 |
93
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,8 |
1 | |
2 | 0,6 |
3 | 1,5,9 |
4 | 0,1 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3,5,8 |
8 | 5,8,9 |
9 | 3,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,4 | 0 |
3,4 | 1 |
2 | |
7,9 | 3 |
9 | 4 |
3,7,8 | 5 |
2 | 6 |
5 | 7 |
0,0,7,8 | 8 |
3,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (27-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
422978
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
15789
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
87381
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
19529
05841
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
60149
70425
20210
11822
78795
96756
97184
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5577
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3074
0470
6500
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
894
|
|||||||||||
Giải támG8 |
79
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0 |
2 | 2,5,9 |
3 | |
4 | 1,9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0,4,7,8,9 |
8 | 1,4,9 |
9 | 4,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,7 | 0 |
4,8 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
7,8,9 | 4 |
2,9 | 5 |
5 | 6 |
7 | 7 |
7 | 8 |
2,4,7,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (20-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
310867
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
26717
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
17161
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
42785
08306
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
56325
07288
55741
56866
04063
79669
80819
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5139
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5705
1397
1731
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
012
|
|||||||||||
Giải támG8 |
28
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6 |
1 | 2,7,9 |
2 | 5,8 |
3 | 1,9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 1,3,6,7,9 |
7 | |
8 | 5,8 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3,4,6 | 1 |
1 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
0,2,8 | 5 |
0,6 | 6 |
1,6,9 | 7 |
2,8 | 8 |
1,3,6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (13-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
851446
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
17414
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
24343
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
61766
21872
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
23838
08618
50928
40687
15130
09295
42198
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
2051
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2729
2452
8663
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
625
|
|||||||||||
Giải támG8 |
64
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4,8 |
2 | 5,8,9 |
3 | 0,8 |
4 | 3,6 |
5 | 1,2 |
6 | 3,4,6 |
7 | 2 |
8 | 7 |
9 | 5,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5 | 1 |
5,7 | 2 |
4,6 | 3 |
1,6 | 4 |
2,9 | 5 |
4,6 | 6 |
8 | 7 |
1,2,3,9 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (06-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
634657
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
85053
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
80874
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
33224
97359
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
93938
86872
79665
55237
26177
72799
22008
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0400
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4036
8303
5939
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
397
|
|||||||||||
Giải támG8 |
45
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 6,7,8,9 |
4 | 5 |
5 | 3,7,9 |
6 | 5 |
7 | 2,4,7 |
8 | |
9 | 7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
0,5 | 3 |
2,7 | 4 |
4,6 | 5 |
3 | 6 |
3,5,7,9 | 7 |
0,3 | 8 |
3,5,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (29-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
982079
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
59913
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
24892
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
05330
00113
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
91590
52834
39791
60405
22181
47537
38303
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1471
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3605
7148
4964
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
165
|
|||||||||||
Giải támG8 |
32
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5,5 |
1 | 3,3 |
2 | |
3 | 0,2,4,7 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 4,5 |
7 | 1,9 |
8 | 1 |
9 | 0,1,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,9 | 0 |
7,8,9 | 1 |
3,9 | 2 |
0,1,1 | 3 |
3,6 | 4 |
0,0,6 | 5 |
6 | |
3 | 7 |
4 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (08-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
760839
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
59258
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
93625
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
18421
05889
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
50239
22502
14015
80036
74308
24604
55188
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1456
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2842
1002
3497
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
163
|
|||||||||||
Giải támG8 |
95
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,4,8 |
1 | 5 |
2 | 1,5 |
3 | 6,9,9 |
4 | 2 |
5 | 6,8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 8,9 |
9 | 5,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 | 1 |
0,0,4 | 2 |
6 | 3 |
0 | 4 |
1,2,9 | 5 |
3,5 | 6 |
9 | 7 |
0,5,8 | 8 |
3,3,8 | 9 |