XSDN - xổ số TP Hồ Chí Minh - XỔ SỐ TP Hồ Chí Minh HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (27-03-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
196165
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
71984
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
65629
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
94553
70308
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
26461
50275
84709
09153
63364
09323
91021
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3721
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1806
0536
9426
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
533
|
|||||||||||
Giải támG8 |
17
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,8,9 |
1 | 7 |
2 | 1,1,3,6,9 |
3 | 3,6 |
4 | |
5 | 3,3 |
6 | 1,4,5 |
7 | 5 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2,2,6 | 1 |
2 | |
2,3,5,5 | 3 |
6,8 | 4 |
6,7 | 5 |
0,2,3 | 6 |
1 | 7 |
0 | 8 |
0,2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (25-03-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
262761
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
59679
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
74069
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
42256
79889
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
97120
00669
10268
74972
61942
34626
77512
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6290
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
8387
9798
4717
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
730
|
|||||||||||
Giải támG8 |
76
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,7 |
2 | 0,6 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 1,8,9,9 |
7 | 2,6,9 |
8 | 7,9 |
9 | 0,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3,9 | 0 |
6 | 1 |
1,4,7 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | |
2,5,7 | 6 |
1,8 | 7 |
6,9 | 8 |
6,6,7,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (21-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
483886
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
87021
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
16775
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
15459
52487
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
69146
95421
64180
02518
94637
43779
13484
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8430
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5832
7227
7091
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
278
|
|||||||||||
Giải támG8 |
52
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 1,1,7 |
3 | 0,2,7 |
4 | 6 |
5 | 2,9 |
6 | |
7 | 5,8,9 |
8 | 0,4,6,7 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,8 | 0 |
2,2,9 | 1 |
3,5 | 2 |
3 | |
8 | 4 |
7 | 5 |
4,8 | 6 |
2,3,8 | 7 |
1,7 | 8 |
5,7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (16-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
793235
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
82146
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
22110
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
05643
67161
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9428
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6307
6494
6759
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
804
|
|||||||||||
Giải támG8 |
02
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,7 |
1 | 0,8 |
2 | 8 |
3 | 5,8 |
4 | 0,3,6 |
5 | 1,9 |
6 | 1,5 |
7 | 3,9 |
8 | |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4 | 0 |
5,6 | 1 |
0 | 2 |
4,7 | 3 |
0,9 | 4 |
3,6 | 5 |
4 | 6 |
0 | 7 |
1,2,3 | 8 |
5,7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (14-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
105565
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
82970
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
45596
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
94268
11865
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1317
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9843
8402
3977
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
427
|
|||||||||||
Giải támG8 |
65
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4,7,9 |
2 | 0,7 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 4,5,5,5,8 |
7 | 0,0,7 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,7,7 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
4 | 3 |
1,6 | 4 |
5,6,6,6 | 5 |
9 | 6 |
1,2,7 | 7 |
6,8 | 8 |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (09-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
830434
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
71905
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
64131
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
08815
71714
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4066
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
8026
5971
2521
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
787
|
|||||||||||
Giải támG8 |
03
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5 |
1 | 0,4,5,8 |
2 | 1,2,6 |
3 | 1,1,4 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 5,6 |
7 | 1 |
8 | 3,7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2,3,3,7 | 1 |
2 | 2 |
0,5,8 | 3 |
1,3 | 4 |
0,1,6 | 5 |
2,6 | 6 |
8 | 7 |
1 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (07-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
825071
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
80219
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
14040
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
06449
39050
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
31293
44115
08215
82895
36565
66982
03376
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3005
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6558
8586
2316
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
592
|
|||||||||||
Giải támG8 |
01
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,5 |
1 | 5,5,6,9 |
2 | |
3 | |
4 | 0,9 |
5 | 0,8 |
6 | 5 |
7 | 1,6 |
8 | 2,6 |
9 | 2,3,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,5 | 0 |
0,7 | 1 |
8,9 | 2 |
9 | 3 |
4 | |
0,1,1,6,9 | 5 |
1,7,8 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
1,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (02-01-2023) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
487998
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
27346
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
66478
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
56460
50266
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
03881
56450
24498
43263
51476
24164
90954
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0445
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4903
1963
3601
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
150
|
|||||||||||
Giải támG8 |
94
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 5,6 |
5 | 0,0,4 |
6 | 0,3,3,4,6 |
7 | 6,8 |
8 | 1 |
9 | 4,8,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,5,6 | 0 |
0,8 | 1 |
2 | |
0,6,6 | 3 |
5,6,9 | 4 |
4 | 5 |
4,6,7 | 6 |
7 | |
7,9,9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (31-12-2022) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
562675
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
84806
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
83749
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
73837
48615
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
13760
85649
08725
45951
10773
54155
48902
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1821
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7871
0360
8758
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
650
|
|||||||||||
Giải támG8 |
52
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6 |
1 | 5 |
2 | 1,5 |
3 | 7 |
4 | 9,9 |
5 | 0,1,2,5,8 |
6 | 0,0 |
7 | 1,3,5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,6,6 | 0 |
2,5,7 | 1 |
0,5 | 2 |
7 | 3 |
4 | |
1,2,5,7 | 5 |
0 | 6 |
3 | 7 |
5 | 8 |
4,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số TP Hồ Chí Minh (26-12-2022) KQXS > XSMT > TP Hồ Chí Minh |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
305973
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
33063
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
76274
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
21309
16801
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
73911
10107
51802
54691
60707
82727
08285
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0169
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7990
9594
5680
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
807
|
|||||||||||
Giải támG8 |
14
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,7,7,7,9 |
1 | 1,4 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 3,9 |
7 | 3,4 |
8 | 0,5 |
9 | 0,1,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,9 | 0 |
0,1,9 | 1 |
0 | 2 |
6,7 | 3 |
1,7,9 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
0,0,0,2 | 7 |
8 | |
0,6 | 9 |