XSDN - xổ số Thừa Thiên Huế - XỔ SỐ Thừa Thiên Huế HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (27-03-2023) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
446147
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
08647
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
58359
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
81465
36418
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5073
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3516
3852
6565
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
945
|
|||||||||||
Giải támG8 |
62
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6,8 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 5,7,7 |
5 | 2,3,9 |
6 | 2,5,5 |
7 | 3,4,6,9 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
0,5,6 | 2 |
5,7 | 3 |
7,8 | 4 |
4,6,6 | 5 |
1,7 | 6 |
4,4 | 7 |
1 | 8 |
5,7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22-03-2023) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
349293
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
13533
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
82928
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
42835
31200
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4438
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
8978
4183
3903
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
412
|
|||||||||||
Giải támG8 |
88
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3 |
1 | 2,3 |
2 | 1,6,8 |
3 | 3,5,6,8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 8 |
8 | 3,8 |
9 | 2,3,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
0,1,9 | 2 |
0,1,3,8,9 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
2,3 | 6 |
7 | |
2,3,7,8 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-01-2023) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
855453
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
58304
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
47849
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
30552
71043
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5565
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1867
4767
7682
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
398
|
|||||||||||
Giải támG8 |
74
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 3,9 |
5 | 2,3 |
6 | 2,3,5,5,7,7 |
7 | 4 |
8 | 2,5 |
9 | 7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
5,6,8 | 2 |
2,4,5,6 | 3 |
0,7 | 4 |
6,6,8 | 5 |
6 | |
6,6,9 | 7 |
9 | 8 |
3,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-01-2023) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
734886
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
89748
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
53620
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
36465
49957
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5415
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1287
7259
7364
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
425
|
|||||||||||
Giải támG8 |
10
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5 |
1 | 0,5,5 |
2 | 0,5,5,9 |
3 | |
4 | 4,8 |
5 | 7,9 |
6 | 4,5 |
7 | 4 |
8 | 6,7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
4,6,7 | 4 |
0,0,1,1,2,2,6 | 5 |
8 | 6 |
5,8 | 7 |
4 | 8 |
2,5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-01-2023) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
474835
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
08027
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
11546
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
23899
23892
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5086
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2206
5988
3816
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
350
|
|||||||||||
Giải támG8 |
65
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 5,7 |
4 | 2,6,8 |
5 | 0,1 |
6 | 5,5 |
7 | |
8 | 6,8,8 |
9 | 2,6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
5 | 1 |
4,9 | 2 |
3 | |
4 | |
3,6,6 | 5 |
0,1,4,8,9 | 6 |
2,3 | 7 |
4,8,8 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (26-12-2022) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
180006
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
37531
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
79351
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
62559
57231
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
97601
50002
34446
89744
97430
01952
83837
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7407
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0056
0043
7327
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
963
|
|||||||||||
Giải támG8 |
67
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,6,7 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0,1,1,7 |
4 | 3,4,6 |
5 | 1,2,6,9 |
6 | 3,7 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0,3,3,5 | 1 |
0,5 | 2 |
4,6 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
0,4,5 | 6 |
0,2,3,6 | 7 |
8 | |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19-12-2022) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
169092
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
31898
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
10919
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
10834
55203
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
91466
73148
96856
76132
83228
44259
35072
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7611
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7447
8899
7899
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
404
|
|||||||||||
Giải támG8 |
70
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,4 |
1 | 1,9 |
2 | 8 |
3 | 2,4 |
4 | 7,8 |
5 | 6,9 |
6 | 6 |
7 | 0,2 |
8 | |
9 | 2,8,9,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | 1 |
3,7,9 | 2 |
0 | 3 |
0,3 | 4 |
5 | |
5,6 | 6 |
4 | 7 |
2,4,9 | 8 |
1,5,9,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (12-12-2022) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
073768
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
05699
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
44180
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
93432
65697
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
35318
02235
31241
91659
70678
43158
35325
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7185
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1736
5113
2328
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
921
|
|||||||||||
Giải támG8 |
56
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3,8 |
2 | 1,5,8 |
3 | 2,5,6 |
4 | 1 |
5 | 6,8,9 |
6 | 8 |
7 | 8 |
8 | 0,5 |
9 | 7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
2,4 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
2,3,8 | 5 |
3,5 | 6 |
9 | 7 |
1,2,5,6,7 | 8 |
5,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (05-12-2022) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
338743
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
10643
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
70371
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
86226
11971
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
06647
40696
36115
46657
47526
78749
60396
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0102
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2776
7453
9706
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
152
|
|||||||||||
Giải támG8 |
08
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6,8 |
1 | 5 |
2 | 6,6 |
3 | |
4 | 3,3,7,9 |
5 | 2,3,7 |
6 | |
7 | 1,1,6 |
8 | |
9 | 6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
7,7 | 1 |
0,5 | 2 |
4,4,5 | 3 |
4 | |
1 | 5 |
0,2,2,7,9,9 | 6 |
4,5 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-11-2022) KQXS > XSMT > Thừa Thiên Huế |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
771033
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
61376
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
55154
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
73030
32643
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
02046
21974
45184
03211
30021
99142
49061
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3763
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5047
0828
5677
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
684
|
|||||||||||
Giải támG8 |
66
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1,8 |
3 | 0,3 |
4 | 2,3,6,7 |
5 | 4 |
6 | 1,3,6 |
7 | 4,6,7 |
8 | 4,4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1,2,6 | 1 |
4 | 2 |
3,4,6 | 3 |
5,7,8,8 | 4 |
5 | |
4,6,7 | 6 |
4,7 | 7 |
2 | 8 |
9 |