XSDN - xổ số Sóc Trăng - XỔ SỐ Sóc Trăng HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (22-03-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
113420
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
19261
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
99101
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
77412
14337
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4213
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9857
4322
4014
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
023
|
|||||||||||
Giải támG8 |
93
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2,3,4,7 |
2 | 0,2,3 |
3 | 7,7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1,1 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1,3,6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,6,6,9 | 1 |
1,2 | 2 |
1,2,7,9 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
9 | 6 |
1,3,3,5 | 7 |
9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (18-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
003168
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
03394
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
80851
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
04115
43628
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9421
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1676
9043
4465
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
783
|
|||||||||||
Giải támG8 |
51
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,1,5 |
2 | 1,8 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 0,1,1 |
6 | 3,5,8 |
7 | 4,6 |
8 | 3 |
9 | 4,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5 | 0 |
1,2,5,5 | 1 |
2 | |
4,6,8 | 3 |
3,7,9,9 | 4 |
1,6 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
2,6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (11-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
761195
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
60167
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
77006
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
78423
92282
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1758
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1039
4733
4589
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
645
|
|||||||||||
Giải támG8 |
22
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,4,6 |
1 | |
2 | 2,2,3,3 |
3 | 3,9 |
4 | 5 |
5 | 1,2,4,8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2,9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
2,2,5,8 | 2 |
0,2,2,3 | 3 |
0,5 | 4 |
4,9 | 5 |
0 | 6 |
6 | 7 |
5 | 8 |
3,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (04-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
713865
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
10720
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
32948
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
10940
17892
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
54772
89449
49877
68263
28593
34553
96610
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7258
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5552
9845
9505
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
910
|
|||||||||||
Giải támG8 |
89
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0,0 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 0,5,8,9 |
5 | 2,3,8 |
6 | 3,5 |
7 | 2,7 |
8 | 9 |
9 | 2,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,2,4 | 0 |
1 | |
5,7,9 | 2 |
5,6,9 | 3 |
4 | |
0,4,6 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
4,5 | 8 |
4,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (28-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
830388
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
15182
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
22025
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
16822
56493
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
50721
10794
51947
90106
76057
00739
82260
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1548
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9900
9347
6534
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
463
|
|||||||||||
Giải támG8 |
52
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6 |
1 | |
2 | 1,2,5 |
3 | 4,9 |
4 | 7,7,8 |
5 | 2,7 |
6 | 0,3 |
7 | |
8 | 2,8 |
9 | 3,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6 | 0 |
2 | 1 |
2,5,8 | 2 |
6,9 | 3 |
3,9 | 4 |
2 | 5 |
0 | 6 |
4,4,5 | 7 |
4,8 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (21-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
389352
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
83782
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
74562
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
75464
38705
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
98405
43198
50263
60619
86881
06500
47133
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1421
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1387
6890
2803
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
119
|
|||||||||||
Giải támG8 |
28
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,5,5 |
1 | 9,9 |
2 | 1,8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 2,3,4 |
7 | |
8 | 1,2,7 |
9 | 0,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,9 | 0 |
2,8 | 1 |
5,6,8 | 2 |
0,3,6 | 3 |
6 | 4 |
0,0 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
2,9 | 8 |
1,1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (14-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
776985
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
81343
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
99629
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
58028
07835
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
44372
89734
92196
29996
51465
31917
03491
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
2833
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1948
7838
9112
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
694
|
|||||||||||
Giải támG8 |
86
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,7 |
2 | 8,9 |
3 | 3,4,5,8 |
4 | 3,8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 5,6 |
9 | 1,4,6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
1,7 | 2 |
3,4 | 3 |
3,9 | 4 |
3,6,8 | 5 |
8,9,9 | 6 |
1 | 7 |
2,3,4 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (07-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
583791
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
82600
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
34164
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
89474
57633
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
42721
63060
59172
72832
68084
39652
61375
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9124
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1291
5962
7628
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
545
|
|||||||||||
Giải támG8 |
96
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1,4,8 |
3 | 2,3 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 0,2,4 |
7 | 2,4,5 |
8 | 4 |
9 | 1,1,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6 | 0 |
2,9,9 | 1 |
3,5,6,7 | 2 |
3 | 3 |
2,6,7,8 | 4 |
4,7 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
2 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (30-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
787744
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
01489
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
35666
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
20573
26070
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
12525
74858
94156
24667
43625
28907
63207
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4899
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6602
3696
8043
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
278
|
|||||||||||
Giải támG8 |
29
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,7,7 |
1 | |
2 | 5,5,9 |
3 | |
4 | 3,4 |
5 | 6,8 |
6 | 6,7 |
7 | 0,3,8 |
8 | 9 |
9 | 6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
4,7 | 3 |
4 | 4 |
2,2 | 5 |
5,6,9 | 6 |
0,0,6 | 7 |
5,7 | 8 |
2,8,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (09-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
676454
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
61231
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
52476
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
74943
87889
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
63138
69334
24848
49416
01996
67392
43111
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3002
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0800
6837
9968
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
160
|
|||||||||||
Giải támG8 |
17
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2 |
1 | 1,6,7 |
2 | |
3 | 1,4,7,8 |
4 | 3,8 |
5 | 4 |
6 | 0,8 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 2,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6 | 0 |
1,3 | 1 |
0,9 | 2 |
4 | 3 |
3,5 | 4 |
5 | |
1,7,9 | 6 |
1,3 | 7 |
3,4,6 | 8 |
8 | 9 |