XSDN - xổ số Quảng Ngãi - XỔ SỐ Quảng Ngãi HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (25-03-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
962996
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
84282
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
45598
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
72314
83036
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9959
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2643
7650
9142
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
317
|
|||||||||||
Giải támG8 |
85
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6 |
1 | 4,7 |
2 | 6 |
3 | 5,6 |
4 | 2,3,6 |
5 | 0,9,9 |
6 | |
7 | |
8 | 2,5,5 |
9 | 6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,5 | 0 |
1 | |
4,8 | 2 |
4 | 3 |
1 | 4 |
3,8,8 | 5 |
0,2,3,4,9 | 6 |
1 | 7 |
9 | 8 |
5,5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (21-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
264606
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
71403
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
46729
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
46753
49698
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0165
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7886
3990
3227
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
504
|
|||||||||||
Giải támG8 |
78
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,4,6 |
1 | |
2 | 6,7,9 |
3 | |
4 | |
5 | 2,3,8 |
6 | 5 |
7 | 1,5,8 |
8 | 3,3,6 |
9 | 0,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
7 | 1 |
5 | 2 |
0,5,8,8 | 3 |
0 | 4 |
6,7 | 5 |
0,2,8 | 6 |
2 | 7 |
5,7,9 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (14-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
955137
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
85638
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
33955
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
06897
37701
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5778
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0688
8957
5245
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
622
|
|||||||||||
Giải támG8 |
26
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8,9 |
2 | 1,2,4,6 |
3 | 7,8 |
4 | 2,5 |
5 | 5,7 |
6 | |
7 | 6,8 |
8 | 8,9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0,2 | 1 |
2,4 | 2 |
3 | |
2 | 4 |
4,5 | 5 |
2,7 | 6 |
3,5,9 | 7 |
1,3,7,8 | 8 |
1,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (07-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
817869
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
88034
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
48511
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
02430
49268
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1961
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4788
0283
3719
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
478
|
|||||||||||
Giải támG8 |
31
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,1,9 |
2 | 6 |
3 | 0,1,4,4,6 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 1,8,9 |
7 | 1,8 |
8 | 3,3,8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1,1,3,6,7 | 1 |
2 | |
8,8 | 3 |
3,3 | 4 |
5 | |
2,3,5 | 6 |
7 | |
6,7,8 | 8 |
1,6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (31-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
391419
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
10646
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
41164
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
79069
41158
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3016
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3470
0128
6919
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
076
|
|||||||||||
Giải támG8 |
79
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6,6,8,9,9 |
2 | 8,9 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 4,9 |
7 | 0,1,5,6,9 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
3 | |
6 | 4 |
0,7 | 5 |
1,1,4,7 | 6 |
7 | |
1,2,5 | 8 |
1,1,2,6,7,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (24-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
848578
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
27896
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
05907
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
52578
69719
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
20567
30058
81406
53575
71204
23520
16349
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8164
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7828
0185
2530
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
293
|
|||||||||||
Giải támG8 |
11
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,6,7 |
1 | 1,9 |
2 | 0,8 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 4,7 |
7 | 5,8,8 |
8 | 5 |
9 | 3,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
9 | 3 |
0,6 | 4 |
7,8 | 5 |
0,9 | 6 |
0,6 | 7 |
2,5,7,7 | 8 |
1,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (17-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
757156
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
89055
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
38416
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
73354
12936
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
94955
88753
49699
30012
20744
47805
00378
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0946
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2326
5338
4815
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
671
|
|||||||||||
Giải támG8 |
73
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2,5,6 |
2 | 6 |
3 | 6,8 |
4 | 4,6 |
5 | 3,4,5,5,6 |
6 | |
7 | 1,3,8 |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 | 1 |
1 | 2 |
5,7 | 3 |
4,5 | 4 |
0,1,5,5 | 5 |
1,2,3,4,5 | 6 |
7 | |
3,7 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (10-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
925557
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
19782
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
54469
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
49124
55359
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
75494
00743
38003
86468
69736
60660
78441
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0901
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3747
3967
3483
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
937
|
|||||||||||
Giải támG8 |
46
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 6,7 |
4 | 1,3,6,7 |
5 | 7,9 |
6 | 0,7,8,9 |
7 | |
8 | 2,3 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0,4 | 1 |
8 | 2 |
0,4,8 | 3 |
2,9 | 4 |
5 | |
3,4 | 6 |
3,4,5,6 | 7 |
6 | 8 |
5,6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (03-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
119454
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
60107
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
64244
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
19221
60895
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
88675
84396
71270
69012
60938
32300
68015
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3957
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5940
2228
3780
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
749
|
|||||||||||
Giải támG8 |
55
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7 |
1 | 2,5 |
2 | 1,8 |
3 | 8 |
4 | 0,4,9 |
5 | 4,5,7 |
6 | |
7 | 0,5 |
8 | 0 |
9 | 5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,4,7,8 | 0 |
2 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
4,5 | 4 |
1,5,7,9 | 5 |
9 | 6 |
0,5 | 7 |
2,3 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (05-11-2022) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
039799
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
13977
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
96133
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
48401
93071
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
63410
24989
94102
79338
21453
79215
82811
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7334
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4082
9464
3061
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
662
|
|||||||||||
Giải támG8 |
10
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | 0,0,1,5 |
2 | |
3 | 3,4,8 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 1,2,4 |
7 | 1,7 |
8 | 2,9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1 | 0 |
0,1,6,7 | 1 |
0,6,8 | 2 |
3,5 | 3 |
3,6 | 4 |
1 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
3 | 8 |
8,9 | 9 |