XSDN - xổ số Quảng Bình - XỔ SỐ Quảng Bình HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (19-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
564059
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
91369
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
77190
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
56272
63490
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0006
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1602
2613
2970
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
937
|
|||||||||||
Giải támG8 |
36
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | 4,5,6,7 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 9 |
7 | 0,2 |
8 | 5,9 |
9 | 0,0,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,7,9,9 | 0 |
1 | |
0,2,7 | 2 |
1 | 3 |
3 | 4 |
3,8 | 5 |
0,3 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
5,6,8,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (12-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
050094
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
74828
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
96871
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
62482
96452
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0562
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7045
1597
1267
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
567
|
|||||||||||
Giải támG8 |
88
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3,8 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 2,9 |
6 | 2,7,7,7 |
7 | 1 |
8 | 0,2,7,8 |
9 | 4,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
7 | 1 |
5,6,8 | 2 |
2 | 3 |
9 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
6,6,6,8,9,9 | 7 |
2,8 | 8 |
3,5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (05-01-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
789845
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
37156
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
56504
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
15318
42259
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5549
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5531
0059
7626
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
944
|
|||||||||||
Giải támG8 |
37
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5 |
1 | 0,8 |
2 | 6 |
3 | 1,6,7 |
4 | 4,5,9 |
5 | 6,7,9,9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
3,8,9 | 1 |
2 | |
3 | |
0,4 | 4 |
0,4 | 5 |
2,3,5 | 6 |
3,5,6 | 7 |
1 | 8 |
4,5,5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (29-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
791237
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
99947
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
99726
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
48778
70757
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
15788
05552
32445
62414
69268
79830
01908
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7043
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5911
9129
8094
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
350
|
|||||||||||
Giải támG8 |
66
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1,4 |
2 | 6,9 |
3 | 0,7 |
4 | 3,5,7 |
5 | 0,2,7 |
6 | 6,8 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,5 | 0 |
1 | 1 |
5 | 2 |
4 | 3 |
1,9 | 4 |
4 | 5 |
2,6 | 6 |
3,4,5 | 7 |
0,6,7,8 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (22-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
471653
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
34086
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
76493
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
44806
73834
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
78504
85151
99746
25134
15228
48292
89583
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8885
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5808
4214
5889
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
058
|
|||||||||||
Giải támG8 |
48
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,6,8 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 4,4 |
4 | 6,8 |
5 | 1,3,8 |
6 | |
7 | |
8 | 3,5,6,9 |
9 | 2,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
9 | 2 |
5,8,9 | 3 |
0,1,3,3 | 4 |
8 | 5 |
0,4,8 | 6 |
7 | |
0,2,4,5 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (15-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
178713
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
39944
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
40657
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
96430
61151
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
08418
65085
88558
75008
42544
50798
79043
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1960
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4209
3939
4414
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
770
|
|||||||||||
Giải támG8 |
78
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,9 |
1 | 3,4,8 |
2 | |
3 | 0,9 |
4 | 3,4,4 |
5 | 1,7,8 |
6 | 0 |
7 | 0,8 |
8 | 5 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,6,7 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
1,4 | 3 |
1,4,4 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0,1,5,7,9 | 8 |
0,3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (08-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
491309
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
79058
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
25812
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
10378
82348
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
21569
52341
83093
93087
94431
43189
93237
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0408
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0200
3696
5096
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
182
|
|||||||||||
Giải támG8 |
10
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,9 |
1 | 0,2 |
2 | |
3 | 1,7 |
4 | 1,8 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 8 |
8 | 2,7,9 |
9 | 3,6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1 | 0 |
3,4 | 1 |
1,8 | 2 |
9 | 3 |
4 | |
5 | |
9,9 | 6 |
3,8 | 7 |
0,4,5,7 | 8 |
0,6,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (01-12-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
120545
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
60655
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
43733
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
71214
50361
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
29331
52873
30641
32491
34205
15790
51228
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6917
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3065
8619
9834
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
114
|
|||||||||||
Giải támG8 |
29
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4,4,7,9 |
2 | 8,9 |
3 | 1,3,4 |
4 | 1,5 |
5 | 5 |
6 | 1,5 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
3,4,6,9 | 1 |
2 | |
3,7 | 3 |
1,1,3 | 4 |
0,4,5,6 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
2 | 8 |
1,2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (03-11-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
162422
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
03862
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
70014
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
93191
46132
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
96045
69137
92357
22347
33555
69547
05436
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4007
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7792
5453
9317
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
413
|
|||||||||||
Giải támG8 |
77
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3,4,7 |
2 | 2 |
3 | 2,6,7 |
4 | 5,7,7 |
5 | 3,5,7 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
2,3,6,9 | 2 |
1,5 | 3 |
1 | 4 |
4,5 | 5 |
3 | 6 |
0,1,3,4,4,5,7 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (27-10-2022) KQXS > XSMT > Quảng Bình |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
812125
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
20846
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
53467
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
14066
96902
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
66272
37103
20204
29546
86966
45548
90843
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4045
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5539
7722
7618
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
627
|
|||||||||||
Giải támG8 |
79
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,4 |
1 | 8 |
2 | 2,5,7 |
3 | 9 |
4 | 3,5,6,6,8 |
5 | |
6 | 6,6,7 |
7 | 2,9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
0,2,7 | 2 |
0,4 | 3 |
0 | 4 |
2,4 | 5 |
4,4,6,6 | 6 |
2,6 | 7 |
1,4 | 8 |
3,7 | 9 |