XSDN - xổ số Phú Yên - XỔ SỐ Phú Yên HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (27-03-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
760237
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
58558
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
92437
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
94181
03078
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3665
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3866
8232
4980
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
624
|
|||||||||||
Giải támG8 |
97
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 2,6,7,7 |
4 | 7,8 |
5 | 8,8 |
6 | 3,5,6,8 |
7 | 8,9 |
8 | 0,1 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
8 | 1 |
3 | 2 |
6 | 3 |
2 | 4 |
6 | 5 |
3,6 | 6 |
3,3,4,9 | 7 |
4,5,5,6,7 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (16-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
422124
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
41001
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
11430
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
39194
39442
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
2200
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5188
0139
8883
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
277
|
|||||||||||
Giải támG8 |
03
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,3,7 |
1 | |
2 | 4,6 |
3 | 0,1,3,7,9 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 7,7 |
8 | 3,8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3 | 0 |
0,3 | 1 |
4 | 2 |
0,3,5,8 | 3 |
2,9 | 4 |
5 | |
2 | 6 |
0,3,7,7 | 7 |
8 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (09-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
959593
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
63303
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
44888
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
48691
97322
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7789
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5290
6446
0447
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
296
|
|||||||||||
Giải támG8 |
29
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 2,9,9,9 |
3 | |
4 | 6,7 |
5 | |
6 | 1,8 |
7 | 1,5 |
8 | 8,9 |
9 | 0,1,3,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
6,7,9 | 1 |
2 | 2 |
0,9 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
4,9 | 6 |
4 | 7 |
6,8 | 8 |
1,2,2,2,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
508578
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
22742
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
78460
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
02717
48362
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
1897
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0634
7828
3785
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
931
|
|||||||||||
Giải támG8 |
83
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 5,8 |
3 | 1,2,4 |
4 | 2,8,9,9 |
5 | 2 |
6 | 0,2 |
7 | 8 |
8 | 3,5 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
3 | 1 |
0,3,4,5,6 | 2 |
8 | 3 |
3 | 4 |
2,8 | 5 |
6 | |
1,9 | 7 |
2,4,7 | 8 |
4,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
203654
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
47569
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
77409
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
07457
54865
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
53242
19162
29307
68654
24594
14343
58526
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
0517
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2147
0967
5477
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
075
|
|||||||||||
Giải támG8 |
37
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,9 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 2,3,7 |
5 | 4,4,7 |
6 | 2,5,7,9 |
7 | 5,7 |
8 | |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
4,6 | 2 |
4 | 3 |
5,5,9 | 4 |
6,7 | 5 |
2 | 6 |
0,1,3,4,5,6,7 | 7 |
8 | |
0,6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (19-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
296397
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
03996
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
61001
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
00366
53441
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
70238
00711
55539
01154
44317
52580
82854
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3819
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4971
1751
9984
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
810
|
|||||||||||
Giải támG8 |
66
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0,1,7,9 |
2 | |
3 | 8,9 |
4 | 1 |
5 | 1,4,4 |
6 | 6,6 |
7 | 1 |
8 | 0,4 |
9 | 6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,8 | 0 |
0,1,4,5,7 | 1 |
2 | |
3 | |
5,5,8 | 4 |
5 | |
6,6,9 | 6 |
1,9 | 7 |
3 | 8 |
1,3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (12-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
497793
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
86154
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
10192
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
06870
67159
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
10526
25836
25093
09691
95166
96127
20923
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3081
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5433
3494
8896
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
016
|
|||||||||||
Giải támG8 |
07
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6 |
2 | 3,6,7 |
3 | 3,6 |
4 | |
5 | 4,9 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1,2,3,3,4,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
8,9 | 1 |
9 | 2 |
2,3,9,9 | 3 |
5,9 | 4 |
5 | |
1,2,3,6,9 | 6 |
0,2 | 7 |
8 | |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (05-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
323499
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
57955
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
61409
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
63217
65117
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
09668
86823
17416
44058
69993
22540
14963
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8022
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4136
9173
6072
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
802
|
|||||||||||
Giải támG8 |
16
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,9 |
1 | 6,6,7,7 |
2 | 2,3 |
3 | 6 |
4 | 0 |
5 | 5,8 |
6 | 3,8 |
7 | 2,3 |
8 | |
9 | 3,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1 | |
0,2,7 | 2 |
2,6,7,9 | 3 |
4 | |
5 | 5 |
1,1,3 | 6 |
1,1 | 7 |
5,6 | 8 |
0,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
557810
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
00502
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
07571
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
03888
39639
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
40676
41619
00689
36521
91486
05354
39096
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6328
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5076
8608
9181
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
666
|
|||||||||||
Giải támG8 |
50
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,8 |
1 | 0,9 |
2 | 1,8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0,4 |
6 | 6 |
7 | 1,6,6 |
8 | 1,6,8,9 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5 | 0 |
2,7,8 | 1 |
0 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
5 | |
6,7,7,8,9 | 6 |
7 | |
0,2,8 | 8 |
1,3,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (07-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
771195
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
77913
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
37431
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
51527
87849
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
88261
36944
46755
29869
97776
08550
90834
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6481
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
8382
1928
4825
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
676
|
|||||||||||
Giải támG8 |
21
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1,5,7,8 |
3 | 1,4 |
4 | 4,9 |
5 | 0,5 |
6 | 1,9 |
7 | 6,6 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
2,3,6,8 | 1 |
8 | 2 |
1 | 3 |
3,4 | 4 |
2,5,9 | 5 |
7,7 | 6 |
2 | 7 |
2 | 8 |
4,6 | 9 |