XSDN - xổ số Đồng Nai - XỔ SỐ Đồng Nai HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (22-03-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
890591
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
56978
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
65484
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
32842
50220
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6313
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1525
3803
8549
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
521
|
|||||||||||
Giải támG8 |
04
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,3,3,4 |
1 | 3 |
2 | 0,1,5 |
3 | 8 |
4 | 2,9 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | 4,7 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2,6,9 | 1 |
0,0,4 | 2 |
0,0,1 | 3 |
0,5,8 | 4 |
2 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
3,7 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (18-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
698207
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
05581
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
83480
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
10513
46375
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3508
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5945
4917
5145
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
866
|
|||||||||||
Giải támG8 |
98
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,8 |
1 | 3,5,7 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0,4,5,5 |
5 | 1,1,3 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 0,1 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,8 | 0 |
5,5,8 | 1 |
2 | |
1,5 | 3 |
2,4 | 4 |
1,4,4,7 | 5 |
6 | 6 |
0,1 | 7 |
0,9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (11-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
553182
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
70130
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
56605
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
99636
37343
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4912
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2864
0032
8396
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
909
|
|||||||||||
Giải támG8 |
29
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,9,9 |
1 | 2 |
2 | 1,6,9 |
3 | 0,2,6 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 4,4,8 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 | 6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
2 | 1 |
1,3,8 | 2 |
4 | 3 |
6,6 | 4 |
0 | 5 |
2,3,7,9,9 | 6 |
7 | |
6 | 8 |
0,0,2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (04-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
357105
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
75584
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
63931
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
96553
11411
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
85207
71397
62778
43017
57742
18028
82489
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3420
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
0651
8355
5328
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
024
|
|||||||||||
Giải támG8 |
58
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,7 |
1 | 1,7 |
2 | 0,4,8,8 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 1,3,5,8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 4,9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1,3,5 | 1 |
4 | 2 |
5 | 3 |
2,8 | 4 |
0,5 | 5 |
6 | |
0,1,9 | 7 |
2,2,5,7 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (28-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
541219
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
52618
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
62553
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
75181
13317
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
94063
01655
31947
05412
70720
84475
03737
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9259
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6201
2260
7872
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
924
|
|||||||||||
Giải támG8 |
85
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2,7,8,9 |
2 | 0,4 |
3 | 7 |
4 | 7 |
5 | 3,5,9 |
6 | 0,3 |
7 | 2,5 |
8 | 1,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,6 | 0 |
0,8 | 1 |
1,7 | 2 |
5,6 | 3 |
2 | 4 |
5,7,8 | 5 |
6 | |
1,3,4 | 7 |
1 | 8 |
1,5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (21-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
483354
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
27502
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
64504
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
65157
24258
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
30133
36087
11433
57665
56578
84630
97006
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7236
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2153
6385
1188
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
843
|
|||||||||||
Giải támG8 |
81
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,6 |
1 | |
2 | |
3 | 0,3,3,6 |
4 | 3 |
5 | 3,4,7,8 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 1,5,7,8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
8 | 1 |
0 | 2 |
3,3,4,5 | 3 |
0,5 | 4 |
6,8 | 5 |
0,3 | 6 |
5,8 | 7 |
5,7,8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (14-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
615564
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
78084
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
61863
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
89234
55433
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
93778
40023
87524
43141
89111
58924
66619
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8202
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9303
4178
5107
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
000
|
|||||||||||
Giải támG8 |
13
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3,7 |
1 | 1,3,9 |
2 | 3,4,4 |
3 | 3,4 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3,4 |
7 | 8,8 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1,4 | 1 |
0 | 2 |
0,1,2,3,6 | 3 |
2,2,3,6,8 | 4 |
5 | |
6 | |
0 | 7 |
7,7 | 8 |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (07-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
560695
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
42380
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
03979
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
90011
09558
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
83262
97592
69731
74622
35262
94775
56252
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
4536
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
4197
7050
4705
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
826
|
|||||||||||
Giải támG8 |
80
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 2,6 |
3 | 1,6 |
4 | |
5 | 0,2,8 |
6 | 2,2 |
7 | 5,9 |
8 | 0,0 |
9 | 2,5,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,8,8 | 0 |
1,3 | 1 |
2,5,6,6,9 | 2 |
3 | |
4 | |
0,7,9 | 5 |
2,3 | 6 |
9 | 7 |
5 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (30-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
610166
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
57530
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
25738
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
09236
04395
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
98866
11604
49524
20163
11755
86574
96772
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
3591
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6365
4863
8989
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
563
|
|||||||||||
Giải támG8 |
59
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 0,6,8 |
4 | |
5 | 5,9 |
6 | 3,3,3,5,6,6 |
7 | 2,4 |
8 | 9 |
9 | 1,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
9 | 1 |
7 | 2 |
6,6,6 | 3 |
0,2,7 | 4 |
5,6,9 | 5 |
3,6,6 | 6 |
7 | |
3 | 8 |
5,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (09-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
229487
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
69394
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
95470
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
87740
91802
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
69112
86551
11064
65828
51979
09601
78405
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7267
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
3501
3590
2402
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
754
|
|||||||||||
Giải támG8 |
70
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,2,2,5 |
1 | 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 1,4 |
6 | 4,7 |
7 | 0,0,9 |
8 | 7 |
9 | 0,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,7,7,9 | 0 |
0,0,5 | 1 |
0,0,1 | 2 |
3 | |
5,6,9 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
6,8 | 7 |
2 | 8 |
7 | 9 |