XSDN - xổ số Bạc Liêu - XỔ SỐ Bạc Liêu HÔM NAY - KQXSDN
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (21-03-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
672113
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
00642
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
57116
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
61406
62448
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
34587
56480
61250
01568
95147
13899
45692
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5993
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9728
3927
1939
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
396
|
|||||||||||
Giải támG8 |
61
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3,6 |
2 | 7,8 |
3 | 9 |
4 | 2,7,8 |
5 | 0 |
6 | 1,8 |
7 | |
8 | 0,7 |
9 | 2,3,6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,8 | 0 |
6 | 1 |
4,9 | 2 |
1,9 | 3 |
4 | |
5 | |
0,1,9 | 6 |
2,4,8 | 7 |
2,4,6 | 8 |
3,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (17-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
364533
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
85446
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
59798
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
89076
61180
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
8976
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
1348
4390
9999
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
479
|
|||||||||||
Giải támG8 |
97
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 0,3,5,7 |
4 | 6,8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 4,6,6,7,9 |
8 | 0 |
9 | 0,6,7,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,8,9 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | 3 |
7 | 4 |
3 | 5 |
4,7,7,9 | 6 |
3,6,7,9 | 7 |
4,9 | 8 |
7,9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (10-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
978673
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
27884
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
76707
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
50121
66796
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
6478
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7434
0142
1830
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
215
|
|||||||||||
Giải támG8 |
07
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,7,7 |
1 | 5 |
2 | 1 |
3 | 0,4 |
4 | 2,7 |
5 | |
6 | |
7 | 3,8 |
8 | 4,6,7 |
9 | 0,6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,9 | 0 |
2 | 1 |
0,4 | 2 |
7 | 3 |
3,8 | 4 |
1 | 5 |
8,9 | 6 |
0,0,4,8 | 7 |
7,9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (03-01-2023) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
558222
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
37749
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
49082
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
28564
93789
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
20214
43073
89851
58910
32376
11950
02388
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9985
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
2482
3860
2674
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
180
|
|||||||||||
Giải támG8 |
41
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 1,9 |
5 | 0,1 |
6 | 0,4 |
7 | 3,4,6 |
8 | 0,2,2,5,8,9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5,6,8 | 0 |
4,5 | 1 |
2,8,8 | 2 |
7 | 3 |
1,6,7 | 4 |
8 | 5 |
7 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
4,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (27-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
114282
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
69377
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
53255
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
05002
59996
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
68231
42531
28767
72661
27868
82769
50527
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
9205
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
8632
9975
8472
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
755
|
|||||||||||
Giải támG8 |
42
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1,1,2 |
4 | 2 |
5 | 5,5 |
6 | 1,7,8,9 |
7 | 2,5,7 |
8 | 2 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3,3,6 | 1 |
0,3,4,7,8 | 2 |
3 | |
4 | |
0,5,5,7 | 5 |
9 | 6 |
2,6,7 | 7 |
6 | 8 |
6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (20-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
318292
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
72529
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
01840
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
03875
28125
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
95783
88028
29213
18210
32449
68618
87734
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7050
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
7494
3702
8263
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
105
|
|||||||||||
Giải támG8 |
85
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 0,3,8 |
2 | 5,8,9 |
3 | 4 |
4 | 0,9 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 5 |
8 | 3,5 |
9 | 2,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4,5 | 0 |
1 | |
0,9 | 2 |
1,6,8 | 3 |
3,9 | 4 |
0,2,7,8 | 5 |
6 | |
7 | |
1,2 | 8 |
2,4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (13-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
777143
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
98096
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
76447
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
20216
15576
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
73104
70024
20261
99776
60497
57562
25221
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
2019
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9292
3063
2961
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
294
|
|||||||||||
Giải támG8 |
25
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6,9 |
2 | 1,4,5 |
3 | |
4 | 3,7 |
5 | |
6 | 1,1,2,3 |
7 | 6,6 |
8 | |
9 | 2,4,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2,6,6 | 1 |
6,9 | 2 |
4,6 | 3 |
0,2,9 | 4 |
2 | 5 |
1,7,7,9 | 6 |
4,9 | 7 |
8 | |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (06-12-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
409535
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
52057
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
56379
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
70830
47149
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
17373
74303
41323
89181
96507
85781
83955
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
7284
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
9547
6119
7710
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
082
|
|||||||||||
Giải támG8 |
51
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | 0,9 |
2 | 3 |
3 | 0,5 |
4 | 7,9 |
5 | 1,5,7 |
6 | |
7 | 3,9 |
8 | 1,1,2,4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,3 | 0 |
5,8,8 | 1 |
8 | 2 |
0,2,7 | 3 |
8 | 4 |
3,5 | 5 |
6 | |
0,4,5 | 7 |
8 | |
1,4,7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (29-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
730692
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
14789
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
32130
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
52163
53996
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
06980
02342
35383
38256
81674
08224
26836
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
5629
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
6158
9130
3312
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
770
|
|||||||||||
Giải támG8 |
52
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 4,9 |
3 | 0,0,6 |
4 | 2 |
5 | 2,6,8 |
6 | 3 |
7 | 0,4 |
8 | 0,3,9 |
9 | 2,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,3,7,8 | 0 |
1 | |
1,4,5,9 | 2 |
6,8 | 3 |
2,7 | 4 |
5 | |
3,5,9 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
2,8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (08-11-2022) |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB |
406521
|
|||||||||||
Giải nhấtG1 |
45956
|
|||||||||||
Giải nhì G2 |
65808
|
|||||||||||
Giải ba G3 |
56150
38837
|
|||||||||||
Giải tưG4 |
85863
13193
96503
76447
36801
13084
17633
|
|||||||||||
Giải năm G5 |
2453
|
|||||||||||
Giải sáuG6 |
5311
8276
4525
|
|||||||||||
Giải bảyG7 |
493
|
|||||||||||
Giải támG8 |
26
|
|||||||||||
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,8 |
1 | 1 |
2 | 1,5,6 |
3 | 3,7 |
4 | 7 |
5 | 0,3,6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 4 |
9 | 3,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0,1,2 | 1 |
2 | |
0,3,5,6,9,9 | 3 |
8 | 4 |
2 | 5 |
2,5,7 | 6 |
3,4 | 7 |
0 | 8 |
9 |